Thất thoát hàng hóa không chỉ là một rủi ro tiềm ẩn – mà là mối đe dọa thực sự đến lợi nhuận và sự vận hành ổn định của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ và sản xuất. Hiện tượng này xảy ra khi có sự chênh lệch giữa số lượng hàng hóa thực tế và dữ liệu trên hệ thống, và nó có thể phát sinh ở bất kỳ giai đoạn nào: từ nhập kho, lưu trữ, xuất hàng cho đến vận chuyển.

Thất thoát có thể đến từ mất mát vật lý, hư hỏng, đánh cắp, sai sót kiểm kê hoặc hàng hóa bị thất lạc. Theo nhiều thống kê, doanh nghiệp có thể mất từ 1% đến 5% doanh thu hằng năm, và đối với một số cửa hàng bán lẻ, con số này có thể lên đến 12% mỗi tháng – một tỷ lệ có thể xóa nhòa lợi nhuận mong đợi.

Chính vì vậy, việc chủ động nhận diện nguyên nhân và triển khai các giải pháp kiểm soát hiệu quả là chìa khóa để bảo vệ tài sản, tối ưu vận hành và duy trì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong dài hạn.

Thất thoát hàng hóa

1. Các Nguyên nhân dẫn đến Thất thoát Hàng hóa

Thất thoát hàng hóa có thể được phân loại thành hai nhóm nguyên nhân chính: bên trong (nội bộ doanh nghiệp) và bên ngoài (tác động từ môi trường kinh doanh). Thực tế cho thấy, hơn một nửa các vụ thất thoát xuất phát từ nội bộ doanh nghiệp.

1.1. Nhóm Nguyên nhân Nội bộ Doanh nghiệp

Quy trình quản lý không hiệu quả:

  • Thiếu quy trình kiểm soát chặt chẽ: Các hoạt động nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa không được giám sát và kiểm soát nghiêm ngặt. Việc phân quyền quản lý không rõ ràng có thể dẫn đến kiểm kê không chính xác.
  • Thiếu quy trình kiểm kê định kỳ: Gây khó khăn trong việc xác định và giám sát chính xác số lượng hàng hóa tồn kho.

Thao tác thủ công và thiếu cảnh giác:

  • Sai sót trong quá trình ghi nhận và kiểm kê: Nhân viên có thể mắc lỗi khi nhập liệu thủ công, đánh số lô hàng không chính xác, hoặc không thực hiện kiểm kê đúng quy trình, dẫn đến sai thông tin hàng hóa. Sắp xếp hàng hóa lộn xộn cũng gây khó khăn trong tìm kiếm và cất trữ.
  • Thiếu sự cảnh giác và giám sát: Sự lơ là từ cấp quản lý có thể tạo điều kiện cho các hành vi lạm dụng quyền hạn, trục lợi, hoặc đánh cắp tài sản doanh nghiệp bởi nhân viên.

Vấn đề về an ninh nội bộ:

  • Đánh cắp và gian lận: Xảy ra do nhân viên không trung thực hoặc lạm dụng quy trình để chiếm đoạt hàng hóa, ví dụ như không ghi hóa đơn, lợi dụng chương trình giảm giá/hoàn tiền, báo cáo sai lệch về hàng hóa hư hỏng hoặc số lượng hàng nhập.
  • Thiếu biện pháp bảo vệ an ninh: Việc không có hệ thống camera giám sát, kiểm tra an ninh nhân viên, hoặc kiểm soát quyền truy cập vào kho dễ dẫn đến thất thoát.

Vấn đề vận chuyển và xử lý hàng hóa:

  • Lỗi trong quá trình vận chuyển: Hư hỏng, mất mát, hoặc sai sót trong ghi nhận thông tin hàng hóa khi vận chuyển từ nhà cung cấp đến kho.
  • Lỗi trong quá trình xử lý hàng hóa: Nhân viên xử lý không cẩn thận hoặc không tuân thủ quy trình có thể gây hư hỏng, mất mát, hoặc sai sót trong việc dán mã vạch/tem giá.
  • Đặc tính hàng hóa dễ hư hỏng/giảm chất lượng: Các mặt hàng như thực phẩm tươi sống, đồ uống, dược phẩm có yêu cầu bảo quản cao. Nếu không đáp ứng đủ tiêu chuẩn, hàng hóa dễ hư hỏng hoặc hết hạn sử dụng.
  • Chưa áp dụng công nghệ vào quản lý: Việc dựa vào các phương pháp thủ công truyền thống dễ dẫn đến sai sót và tốn thời gian, công sức.

1.2. Nhóm Nguyên nhân Bên ngoài

  • Trộm cắp từ khách hàng: Thường xảy ra ở các điểm bán lẻ, đặc biệt với sản phẩm nhỏ gọn, dễ giấu. Các hành vi tinh vi hơn bao gồm sử dụng sản phẩm tại chỗ mà không thanh toán hoặc bóc/dán tem giá sản phẩm rẻ hơn lên món đồ cần mua.
  • Kẻ cắp bên ngoài: Các kho hàng thiếu các hệ thống giám sát và quản lý an ninh, tạo cơ hội cho kẻ gian vào trộm hàng hóa, tình trạng này chiếm đến khoảng 38% tổng số thất thoát hàng hóa.

2. Hậu quả của Thất thoát Hàng hóa

Thất thoát hàng hóa gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực và đáng kể cho doanh nghiệp.

2.1. Tổn thất Tài chính trực tiếp

  • Sụt giảm doanh thu: Lượng hàng hóa sẵn có để bán bị giảm, dẫn đến mất doanh thu và cơ hội kinh doanh. Khách hàng có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
  • Phát sinh chi phí phục hồi: Doanh nghiệp phải chi thêm tiền để tái cấp hàng hóa, tìm kiếm nguồn cung mới, hoặc chi phí điều tra, xử lý vụ việc liên quan đến thất thoát.

2.2. Giảm hiệu suất hoạt động

  • Gián đoạn chuỗi cung ứng: Thất thoát nguyên vật liệu có thể làm đình trệ quá trình sản xuất, gây suy giảm hiệu suất nhà máy, ảnh hưởng đến chất lượng thành phẩm và tiến độ giao hàng.
  • Khó khăn trong quản lý tồn kho: Gây trở ngại trong việc quản lý tồn kho chính xác và kịp thời.

2.3. Ảnh hưởng đến Uy tín và Hình ảnh Doanh nghiệp

  • Giảm sự hài lòng của khách hàng: Thiếu hàng hóa đáp ứng nhu cầu có thể dẫn đến mất khách hàng trung thành, ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín thương hiệu trên thị trường cạnh tranh.
  • Mâu thuẫn nội bộ: Thất thoát hàng hóa còn có thể gây mất đoàn kết và nghi ngờ lẫn nhau giữa các nhân viên.
thất thoát hàng hóa

3. Các Giải pháp Giảm thiểu Rủi ro Thất thoát Hàng hóa

Để khắc phục tình trạng thất thoát hàng hóa, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp toàn diện và chặt chẽ.

3.1. Đào tạo Nhân sự chuyên nghiệp

Đảm bảo nhân viên quản lý kho được đào tạo bài bản về quy trình, kỹ năng quản lý, cách sử dụng công cụ, nhận biết và giải quyết vấn đề.

Xây dựng quy định, điều khoản, chính sách cụ thể và quy trình đào tạo chi tiết để nhân viên làm việc trung thực và có trách nhiệm.

3.2. Xác định và Đánh giá Rủi ro

Để ngăn ngừa thất thoát hàng hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần chủ động phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong toàn bộ quá trình vận hành.

 Phân tích nguyên nhân thất thoát

  • Con người: Gian lận nội bộ, thao tác sai sót, thiếu giám sát.
  • Quy trình: Lỏng lẻo trong nhập – xuất kho, không đối soát chéo.
  • Cơ sở vật chất: Khu vực lưu trữ không an toàn, thiếu camera, ánh sáng kém.
  • Giao nhận: Mất mát khi vận chuyển, giao hàng không kiểm đếm rõ ràng.

Nhận diện vùng nguy cơ: Doanh nghiệp cần xác định các điểm dễ xảy ra thất thoát, như: khu vực lưu hàng giá trị cao, ca đêm ít nhân sự, hay khâu giao – nhận thiếu kiểm soát.

Ứng dụng công nghệ để đánh giá: Có thể sử dụng phần mềm mô phỏng quy trình hoặc công cụ phân tích dữ liệu

  • Phát hiện điểm yếu trong chuỗi vận hành.
  • Xây dựng bản đồ rủi ro (heatmap) trong kho.
  • Cảnh báo hành vi bất thường dựa trên dữ liệu thực tế.

3.3. Xây dựng mối quan hệ tốt với Nhà cung cấp và Đối tác vận chuyển

Để giảm thiểu thất thoát hàng hóa, doanh nghiệp cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ và minh bạch với các nhà cung cấp và đơn vị vận chuyển.

Việc lựa chọn đối tác uy tín, thống nhất quy trình giao nhận rõ ràng và có cam kết chất lượng (SLA) giúp đảm bảo hàng hóa được cung cấp đúng chủng loại, đủ số lượng và giao đúng thời gian. 

Ngoài ra, việc kiểm tra, đối chiếu hàng hóa ngay khi nhận cũng góp phần giảm thiểu rủi ro, tránh phát sinh tranh chấp và nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

3.4. Xây dựng Quy trình Kiểm tra và Kiểm kê Định kỳ

Thực hiện kiểm tra định kỳ (hàng tháng, quý, năm) và đột xuất để đối chiếu số lượng hàng hóa thực tế với số liệu hệ thống, phát hiện sớm sai lệch và điều tra, xử lý kịp thời.

Kiểm kê chéo bởi ít nhất hai người để đảm bảo tính khách quan.

3.5. Kiểm soát truy cập và Bảo mật chặt chẽ

  • Thiết lập hệ thống kiểm soát ra vào: Phân quyền cụ thể cho từng nhân viên, sử dụng thẻ từ, vân tay hoặc sinh trắc học để quản lý ra vào kho, ghi nhận thời gian truy cập trên hệ thống quản lý.
  • Lắp đặt hệ thống camera giám sát: Tại các vị trí trọng yếu như lối ra vào, quầy thu ngân, kệ hàng chính và khu vực kho. Camera hồng ngoại hỗ trợ quan sát cả ngày lẫn đêm.
  • Sử dụng tem chống trộm/tem vỡ: Cho hàng hóa có giá trị cao để ngăn chặn hành vi trộm cắp và gian lận.
  • Triển khai “vành đai an ninh nhiều lớp”: Bao gồm hàng rào kiên cố (kim loại hoặc điện), hệ thống chiếu sáng cảm biến và báo động từ xa để ngăn chặn đột nhập ngay từ bên ngoài.
  • Tối ưu hóa các quy trình nội bộ: Yêu cầu nhân viên đeo thẻ tên, hoàn thiện quy trình xử lý rác thải để ngăn chặn vật liệu có giá trị bị đưa ra ngoài, tách biệt các chức năng công việc quan trọng để giảm cơ hội gian lận nội bộ.

3.6. Quản lý Hàng hóa hết hạn sử dụng và Hư hỏng

  • Theo dõi và quản lý chặt chẽ hàng hóa có hạn sử dụng.
  • Đảm bảo hàng hóa được sử dụng theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out) hoặc FEFO (First Expired, First Out).
  • Thực hiện kiểm tra định kỳ để xác định hàng hóa có nguy cơ hết hạn và có biện pháp xử lý kịp thời như giảm giá hoặc loại bỏ.
  • Bảo quản hàng hóa đúng cách, duy trì điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, chống côn trùng, mối mọt.

3.7. Ứng dụng các Giải pháp Công nghệ Quản lý kho hàng hiện đại

  • Hệ thống quản lý kho (WMS): Tự động hóa các quy trình nhập, xuất, kiểm kê, báo cáo tồn kho. Các giải pháp như GESO ERP, MISA eShop, WMS-X (VTI Solutions), Nhanh.vn, KiotViet, 3S iWAREHOUSE (ITG Technology), NextX, Nobita.pro, SEEACT-WMS đều cung cấp tính năng quản lý kho thông minh.
  • Mã vạch và RFID/QR code: Hỗ trợ nhận diện, quét hàng hóa nhanh chóng, chính xác, giảm sai sót khi nhập liệu và kiểm tra.
  • Tự động hóa kho hàng: Ứng dụng robot và hệ thống băng chuyền để tăng tốc độ xử lý và bốc dỡ hàng, giảm sức lao động.
  • Quản lý tổng quan theo thời gian thực: Cho phép các cấp quản lý kiểm soát thông tin hàng hóa mọi lúc, mọi nơi, bao gồm vị trí sản phẩm và cảnh báo khi hàng sắp hết.
  • Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Sử dụng các hệ thống kệ chứa hàng công nghiệp (kệ trọng tải nặng, trung tải, nhẹ) giúp sắp xếp hàng hóa khoa học, phân loại theo chủng loại và tối đa hóa diện tích lưu trữ.
  • Tối ưu hóa quy trình đóng gói và vận chuyển: Thiết kế kích thước kiện hàng và nhãn dán hợp lý, lựa chọn vật liệu đóng gói phù hợp, và sử dụng GPS để định tuyến vận chuyển tối ưu.
  • Hệ thống kiểm soát ra vào: Sử dụng một hệ thống toàn diện để liên kết tất cả các dữ liệu từ các thiết bị chấm công, camera giám sát và phần mềm quản lý sẽ giúp tập trung hóa được thông tin, từ đó có thể truy vết được nguyên nhân cũng như phòng ngừa thất thoát trong kho hàng.

4. Kết luận

Việc giảm thiểu thất thoát hàng hóa trong quản lý kho là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa quy trình, công nghệ và yếu tố con người. Bằng cách áp dụng các giải pháp nêu trên – từ đào tạo nhân sự, xác định rủi ro, xây dựng quy trình kiểm kê định kỳ, tăng cường an ninh, quản lý hàng hóa theo vòng đời, đến ứng dụng các công nghệ quản lý kho hiện đại – doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả quản lý kho, giảm thiểu đáng kể rủi ro thất thoát hàng hóa, tối ưu hóa chi phí và củng cố lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Đây là chìa khóa để xây dựng một hệ thống kinh doanh bền vững và phát triển trong dài hạn.

Tham khảo thêm

An ninh nhà máy: Đừng chỉ lo dây chuyền chạy tốt mà quên chuyện… giữ nhà an toàn

Rò rỉ bí mật sản xuất: Mối nguy thầm lặng và hành động khẩn cấp cho lãnh đạo

Triển khai Phần mềm Nhân sự so với Truyền thống