Máy chấm công
Chấm công bằng vân tay / thẻ / gương mặt / vein – Phần mềm chấm công – Phần mềm Nhân Sự tiền lương
Máy chấm công ngày nay đã dần trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho các đơn vị doanh nghiệp, nhà máy, xí nghiệp và còn phổ biến trong cả các trung tâm giáo dục, bệnh viện, chuỗi cửa hàng. Máy chấm công giải quyết được hầu hết các yêu cầu về quản lý nhân sự, tiền lương và chấm công của công ty. Máy chấm công có tính bảo mật cao, chính xác và khách quan.
Tuy nhiên để chọn được một máy chấm công phù hợp cho công ty là một việc không hề đơn giản?
Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều chủng loại máy chấm công khác nhau, phù hợp với từng đặc trưng, môi trường, quy mô của các doanh nghiệp, giúp chủ quản dễ dàng kiểm soát nhân sự, tránh tình trạng gian lận giờ giấc và nâng cao ý thức của con người. Thực tế cho thấy, máy chấm công không chỉ giúp các doanh nghiệp kiểm soát giờ ra vào của nhân viên mà còn giúp rèn luyện cho nhân viên tác phong làm việc chuyên nghiệp.
Lựa chọn máy chấm công như thế nào để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn?
Năng lực các chủng loại máy
Vân tay | Thẻ cảm ứng | Gương mặt | Ven tay | |
Dung lượng bộ nhớ của thiết bị | Từ 500 đến 30.000 template | Từ 10.000 đến 30.000 templates | Từ 1000 đến 3000 template | 1000 template |
Thời gian quét (kỹ thuật) | <1s | < 0.5s | < 2s | < 2s |
Thời gian quét (thực tế) | 3s | 1s | 6s | 4s |
Dung lượng người phù hợp | < 10.000 nhân viên | Không giới hạn | < 2000 nhân viên | 1000 nhân viên |
Tình huống cần tránh | Ngành thủy sảnNgày hóa chất | Không giới hạn | Sử dụng ngòai trời | Sơn không được lau sạch |
Nên dùng máy thẻ hay vân tay / face/ vein?
So sánh máy chấm công vân tay và máy chấm công thẻ
Chấm công bằng vân tay | Chấm công bằng thẻ cảm ứng | |
Mật độ sử dụng | Trung bình 150 người / máy | 450 người / máy |
Ưu điểm |
|
|
Khuyết điểm |
|
|
Ngành nào nên sử dụng máy chấm công nào?
Vân tay | Thẻ cảm ứng | Gương mặt | Ven tay | |
Văn phòng | *** | *** | *** | *** |
Sản xuất – Gỗ | ** | ** | ** | *** |
Sản xuất – Cơ khí | * | *** | ** | *** |
Sản xuất – Thủy sản | * | ** | *** | *** |
Sản xuất – May giầy | ** | ** | * | *** |
Nhà hàng – Dịch vụ | ** | ** | *** | *** |
Lắp máy chấm công ở đâu để tối ưu hiệu quả sử dụng?
Nội dung này phụ thuộc vào từng trưởng hợp cụ thể. Vui lòng liên hệ Tinh Hoa để được tư vấn chi tiết cụ thể cho trường hợp của bạn.
Cần đầu tư bao nhiêu máy chấm công
Sự phụ thuộc của thời gian chấm công bằng vân tay vào đối tượng sử dụng
Đối tượng sử dụng | Thời gian chấm công cho 1 người (đã bao gồm thời gian xếp hàng, di chuyển) | Mật độ sử dụng (thời gian chấm công 10 ph) | Ghi chú về các yếu tố ảnh hưởng |
Văn phòng | 3 giây | 200 người/ máy | Tâm lý chen lấn lúc ra về |
Xưởng sản xuất “sạch” | 6 giây | 100 người /máy | Trình độ văn hóa thấp Số lượng người đông, chen chúc |
Xưởng “sản xuất” có khói bụi, dầu mỡ | 12 giây | 50 người / máy | Trình độ văn hóa thấp Số lượng người đông, chen chúc Tay không sạch |
Vui lòng liên hệ với Tinh Hoa để được tư vấn và nhận được tài liệu chi tiết
Vui lòng liên hệ Tinh Hoa để được tư vấn chi tiết
Quản lý dữ liệu máy chấm công tại các chi nhánh ở xa như thế nào?
Nội dung này phụ thuộc vào từng trưởng hợp cụ thể. Vui lòng liên hệ Tinh Hoa để được tư vấn chi tiết cụ thể cho trường hợp của bạn.
Liên hệ để được tư vấn thêm
Chat trực tuyến hoặc để lại số điện thoại để nhận tư vấn
Những chức năng cần lưu ý khi chọn máy chấm công
Có những loại máy chấm công nào?
Hiện nay có rất nhiều loại máy chấm công, nhiều dòng, nhiều mẫu (model), nhiều chủng loại. Mỗi chủng loại / dòng / model phù hợp với một mô hình sử dụng khác nhau. Hãy cùng với Tinh Hoa – chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm tìm hiểu về các chủng loại máy chấm công
Quy trình xử lý dữ liệu máy chấm công khuôn mặt
Máy chấm công khuôn mặt là dòng máy hiện đại. Tích hợp công nghệ nhận dạng sinh trắc học giúp việc quản lý chấm công chính xác tuyệt đối. Máy được chế tạo với công nghệ xử lý chống hình ảnh giả, chống tình trạng gian lận khi chấm công. Dung lượng lớn cho phép lưu trữ...
Giá máy chấm công máy chấm công khuôn mặt
Chấm công là nghiệp vụ bắt buộc phải có trong doanh nghiệp. Việc chấm công sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu được tự động hóa. Ngày nay, một phương tiện mới ra đời, hội tụ đủ các yếu tố của công nghệ hiện đại mà con người cần có. Máy chấm công khuôn mặt là sản phẩm với...
Máy chấm công VEIN tay
Máy chấm công vein tay - Đây là công nghệ mới nhất. Máy chấm công dùng công nghệ nhận dạng VEIN (mạch máu trên ngón tay) kết hợp với chức năng vân tay đem lại sự tiện lợi khi chấm công & nhận dạng. Các hạn chế của việc nhận dạng bằng vân tay, gương mặt đều được...
Máy chấm công khuôn mặt
MÁY CHẤM CÔNG KHUÔN MẶT Hiện nay trên thị trường, máy chấm công khuôn mặt đang là sản phẩm công nghệ cao, hiện đại nhất trong những sản phẩm thuộc dòng máy chấm công Máy chấm công nhận diện gương mặt (Face ID) đang là sản phẩm công nghệ cao, hiện đại nhất trong những...
Máy chấm công thẻ từ Abrivision
Máy chấm công thẻ từ hiện được xem là một trong những giải pháp tiện ích cho kiểm soát việc đi làm, ra – vào của công nhân viên trong quá trình làm việc tại một doanh nghiệp, xí nghiệp, khách sạn, nhà hàng,… Là dạng máy chấm công lưu trữ thời gian ra vào, qua đó máy...
Máy chấm công vân tay
Máy chấm công vân tay - trợ thủ đắc lực cho các nhà quản lý nhân sự. Dựa trên công nghệ sinh trắc học, dùng vân tay của con người để kiểm soát giờ ra vào của từng nhân viên. Với thuật toán xử lý hình ảnh, máy quét vân tay có thể xác định dấu hiệu riêng biệt của từng...
Tham khảo thêm một số dòng máy chấm công
Storage Capacity | 3,000 templates |
Transaction Capacity | 100,000 |
Hardware Platform | ZMM100 |
Sensor | ABV Optical sensor |
Communication | RS232/ 485, TCP/ IP, USB-Host |
Algorithm Version | ABV Finger v10.0 and v9.0, Default v10.0 |
Standard Functions | Work code, DLST, Seft-Service Query, Automatic Status Switch, Back-up battery |
Optional Functions | ID/MIFARE/HID, Scheduled-bell, Webserver, 9 digit user ID, Wifi GPRS |
Display | 3 inches TFT Screen |
Power Supply | 12V DC |
Operation Temperature | 0oC – 45oC |
Operation Humidity | 20% – 80% |
Dimension (WxHxD) | 210 x 157 x 50 mm |
Thông tin sản phẩm | Chức năng | Cấu hình |
Vân tay: 3,000 | APDO: Có | Platform: ZEM510 |
– Thẻ: 10,000 | – Auto Switch sattus | CPU:32bit MultiBio Microprocessor 630MHz |
– Log: 100,000 | – Work code | Memory: 64M RAM, 256M Flash |
– Kết nối: TCP/IP, RS232/485, USB | – Mã chấm công: 9 chữ số | Mở rộng: |
– Nguồn: 12v DC 3A, Pin dự phòng | – Tải và xóa log từ ngày đến ngày: có | – Sử dụng thẻ Mifare |
– Màn hình: LCD 3.5 inch TFT | – Kiểm tra dữ liệu trực tiếp trên thiết bị | – Ngôn ngữ: Anh, Việt |
– Tốc độ nhận dạng: Thẻ <=1s, Vân tay <=2s | – Schedule bell | – Âm thanh: Có |
– Kích thước: 186 x 136.5 x 47 mm | ||
– Khoảng cách đọc thẻ: 2-8 cm |
- Phù hợp cho nhóm khách hàng SME số lượng nhân viên ít ( <100). Nhóm HORECA dạng chuổi với giải pháp tập trung bằng APDO
Thông tin sản phẩm
Chức năng Cấu hình – Vân tay: 1,000 – Auto Switch sattus CPU: 300MHz , – Thẻ: Không – Work code RAM: 16MB RAM – Log: 50,000 – Scheduled-bell, Mở rộng: Không hỗ trợ mở rộng – Kết nối: Wi-Fi(802.11b/g/n) , USB – Mã chấm công: 9 chữ số – Nguồn: 5v DC 0.8A – Kiểm tra dữ liệu trực tiếp trên thiết bị – Màn hình: LCD 2.8-inch TFT – APDO: Có – Tốc độ nhận dạng: Vân tay <=1.5s – Tải và xóa log từ ngày đến ngày: Không – Kích thước: 165 x 133 x 21mm
Thông tin sản phẩm
| Chức năng | Cấu hình |
– Vân tay: 1,000 | – Auto Switch sattus | Platform: ZEM560 |
– Thẻ: Không | – APDO: có | CPU:32bit MultiBio Microprocessor 400MHz |
– Log: 50,000 | – Work code | Memory: 32M RAM, 256M Flash |
– Kết nối: Wi-Fi(802.11b/g/n) , USB | – Mã chấm công: 9 chữ số | Mở rộng: |
– Nguồn: 5v DC 0.8A | – Scheduled-bell | – Sử dụng thẻ Mifare |
– Màn hình: LCD 2.8-inch TFT | – Tải và xóa log từ ngày đến ngày: có | – Giới hạn thời gian điểm danh |
– Tốc độ nhận dạng: Vân tay <=1.5s | – Kết nối máy in | |
– Kích thước: 165 x 133 x 21mm | – Đèn led |
Thông tin sản phẩm
Chức năng Cấu hình – Gương mặt: 3000 (1:N) – Auto Switch sattus Flatform: ZMM220 – Vân tay: 5000 – Work code (hỗ trợ 999999 mã) CPU: 1.2GHz Dual Core CPU – Thẻ: 10,000 – Scheduled-bell (10 kiểu) Memory 128MB RAM / 256MB Flash – Log: 100,000 – Mã chấm công: 9 chữ số Flatform: ZMM220 – Kết nối: TCP/IP USB – Chức năng AC: Hỗ trợ phân quyền – Nguồn: 12v DC 3A, Pin – Nhiều chế độ chứng thực – Màn hình: 4.3 inch TFT, cảm ứng – Tải và xóa dữ liệu từ ngày đến ngày: chưa – Tốc độ nhận dạng: <=1.5s – APDO: Có – Kích thước: 199.2 × 171.8 × 96.9 mm Mở rộng: – Ngôn ngữ: Anh, Việt – Sử dụng thẻ Mifare – Âm thanh: có – 3G, Wifi
Thông tin sản phẩm | Chức năng | Cấu hình |
– Gương mặt: 500 | – Auto Switch sattus | Flatform: ZEM800 |
– Vân tay: 2000 | – Work code, | CPU: 32bit MultiBio Microprocessor 630MHz |
– Thẻ: 10,000 | – Scheduled-bell, | Bộ nhớ: 64M RAM, 256M Flash |
– Log: 100,000 | – Mã chấm công: 9 chữ số | Camera: High resolution / Infrared Camera |
– Kết nối: TCP/IP USB | – Kiểm tra dữ liệu trực tiếp trên thiết bị | Mở rộng: |
– Nguồn: 12v DC 3A, Pin dự phòng | – Kiểm soát khóa | – Sử dụng thẻ Mifare |
– Màn hình: 4.3 inch TFT, cảm ứng | – Nhiều chế độ chứng thực | |
– Tốc độ nhận dạng: <=2s | – Tải và xóa log từ ngày đến ngày: Có | |
– Kích thước: 193.6 * 146.8 * 111 mm | – APDO: Có | |
– Ngôn ngữ: Anh, Việt | – Âm thanh: có |
Storage Capacity | 1,000 finger vein templates, 1,000 fingerprints, 2,000 cards |
Transaction Capacity | 100,000 |
Hardware Platform | ZMM220 |
Communication | TCP/IP, USB |
Card Support | Mifare Card (Optional) |
Standard Functions | Work-code, Scheduled-bell, T9 input |
Access Control Interface for | 3rd party electric lock, door sensor, exit button, alarm, door bell, anti-passback |
Display | TFT Screen |
Power Supply | 12V DC, 3A |
Dimensions (WxHxD) Dimensions (WxHxD) | 232 x 91 x 117 mm |
Vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm
Chat trực tuyến hoặc để lại số điện thoại để nhận cuộc gọi tư vấn