Trong môi trường sản xuất và kinh doanh hiện đại, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) đóng vai trò tối quan trọng, không chỉ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng cho người lao động mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đảm bảo sức khỏe và tính mạng cho người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp.

Việc phân chia các đối tượng lao động thành các nhóm huấn luyện cụ thể là kết quả của sự sắp xếp dựa trên tính chất công việc, đảm bảo mỗi cá nhân nhận được nội dung và thời gian huấn luyện phù hợp.

Theo Điều 17 Nghị định 44/2016/NĐ-CP của Chính phủ và sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 140/2018/NĐ-CP (hoặc Nghị định 14/2018/NĐ-CP theo một số nguồn) và Thông tư 06/2020/TT-BLĐTBXH, Thông tư 13/2016/TT-BLĐTBXH, người được huấn luyện ATVSLĐ được chia thành 6 nhóm chính, mỗi nhóm có đặc thù riêng về đối tượng, nội dung và thời gian huấn luyện.

Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động

I. Chi Tiết Về 6 Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động

Nhóm 1: Người Quản Lý Phụ Trách Công Tác An Toàn, Vệ Sinh Lao Động Nhóm này bao gồm những người đứng đầu đơn vị, cơ sở sản xuất kinh doanh, phòng ban, chi nhánh trực thuộc; phụ trách bộ phận sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật; quản đốc phân xưởng hoặc các vị trí tương đương. Đặc biệt, cấp phó của những người đứng đầu được giao nhiệm vụ phụ trách công tác ATVSLĐ cũng thuộc nhóm này. Các chức danh tiêu biểu có thể kể đến như Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc, Trưởng – phó phòng ban của công ty hoặc chi nhánh phụ trách bộ phận sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật.

  • Nội dung huấn luyện: Tập trung vào hệ thống chính sách, pháp luật về ATVSLĐ; nghiệp vụ công tác ATVSLĐ (bao gồm tổ chức bộ máy, quản lý, thực hiện quy định, phân định trách nhiệm, giao quyền hạn); kiến thức cơ bản về yếu tố nguy hại, giải pháp phòng tránh, cải thiện điều kiện lao động; và xây dựng văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh.
  • Thời gian huấn luyện: Tối thiểu 16 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
  • Chứng nhận: Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện, học viên sẽ được cấp Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động có giá trị trong vòng 2 năm.

Nhóm 2: Người Làm Công Tác An Toàn, Vệ Sinh Lao Động Nhóm này bao gồm người chuyên trách, bán chuyên trách về ATVSLĐ của cơ sởngười trực tiếp giám sát về ATVSLĐ tại nơi làm việc. Họ là những người chịu trách nhiệm xây dựng nội quy, quy trình, biện pháp ATVSLĐ; đôn đốc, giám sát việc thực thi; quản lý, theo dõi, khai báo về máy, vật tư nghiêm ngặt; và thực hiện công tác thông tin, tuyên truyền.

  • Nội dung huấn luyện: Bao gồm hệ thống chính sách, pháp luật về ATVSLĐ; nghiệp vụ công tác ATVSLĐ chuyên sâu (như tổ chức bộ máy, xây dựng quy định, phân tích rủi ro, ứng cứu khẩn cấp, quản lý máy móc nguy hiểm, thông tin tuyên truyền, sơ cấp cứu, phòng chống bệnh nghề nghiệp); và nội dung huấn luyện chuyên ngành về máy móc, thiết bị, vật tư nguy hiểm.
  • Thời gian huấn luyện: Tối thiểu 48 giờ, bao gồm cả thời gian huấn luyện lý thuyết, thực hành và kiểm tra.
  • Chứng nhận: Học viên được cấp Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động có giá trị 2 năm.

Nhóm 3: Người Lao Động Làm Công Việc Có Yêu Cầu Nghiêm Ngặt Về An Toàn, Vệ Sinh Lao Động Đây là nhóm bao gồm những người lao động thực hiện các công việc thuộc Danh mục công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành (ví dụ: Thông tư 06/2020/TT-BLĐTBXH, Thông tư 13/2016/TT-BLĐTBXH). Nhóm này được chia thành nhiều loại dựa trên môi trường và tính chất công việc. Các công việc điển hình bao gồm:

  • Chế tạo, lắp ráp, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị, vật tư, chất có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ (ví dụ: vận hành xe nâng, máy nén khí, hàn cắt kim loại).
  • Trực tiếp sản xuất, sử dụng, bảo quản, vận chuyển hóa chất nguy hiểm, độc hại.
  • Làm việc trên cao từ 2 mét trở lên, trên sàn công tác di động, nơi cheo leo nguy hiểm.
  • Làm việc trong hang hầm, hầm tàu, bể, giếng, đường cống, công trình ngầm, hoặc nơi thiếu dưỡng khí/có khí độc.
  • Các công việc liên quan đến điện, hàn cắt kim loại, khai thác khoáng sản, xây dựng công trình.
  • Nội dung huấn luyện: Chia làm ba giai đoạn: học lý thuyết, thực hành (tại công xưởng, công trường) và kiểm tra cuối khóa. Kiến thức cơ bản về ATVSLĐ, kỹ thuật an toàn thiết bị cũng là phần quan trọng.
  • Thời gian huấn luyện: Tối thiểu 24 giờ.
  • Chứng nhận: Sau khóa huấn luyện đạt yêu cầu, người lao động sẽ được cấp Thẻ an toàn lao động có giá trị 2 năm.

Nhóm 4: Người Lao Động Không Thuộc Các Nhóm 1, 2, 3, 5, 6 Nhóm này bao gồm những người lao động không có chức vụ, không tham gia công việc an toàn lao động trong điều kiện bình thường, không nguy hiểm. Nhóm 4 cũng bao gồm cả người học nghề, tập nghề, thử việc để làm việc cho người sử dụng lao động.

  • Nội dung huấn luyện: Bao gồm kiến thức cơ bản về ATVSLĐ như quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động/người lao động, chính sách ATVSLĐ, yếu tố nguy hiểm/có hại tại nơi làm việc và cách cải thiện điều kiện lao động, chức năng/nhiệm vụ của an toàn vệ sinh viên, văn hóa an toàn, nội quy ATVSLĐ, biển báo, sử dụng thiết bị an toàn và phương tiện bảo vệ cá nhân, kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp. Ngoài ra còn có huấn luyện trực tiếp tại nơi làm việc.
  • Thời gian huấn luyện: Tối thiểu 16 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
  • Chứng nhận: Đối với nhóm 4, không có chứng chỉ an toàn lao động mà chỉ có sổ theo dõi người thuộc nhóm 4 được huấn luyện an toàn lao động. Nhóm này cần được huấn luyện định kỳ ít nhất 1 lần/năm.

Nhóm 5: Người Làm Công Tác Y Tế Nhóm 5 là những người tham mưu giúp lãnh đạo và trực tiếp quản lý sức khỏe người lao động. Các chức danh có thể thuộc nhóm này bao gồm Bác sĩ, Cán bộ y tế, Nhân viên y tế, Y tá. Công việc của họ bao gồm xây dựng phương án, phương tiện sơ cấp cứu tai nạn lao động, xây dựng kế hoạch khám sức khỏe, tổ chức khám chữa bệnh thông thường, và cấp cứu người bị tai nạn lao động.

  • Nội dung huấn luyện: Bao gồm hệ thống chính sách, pháp luật về ATVSLĐ; nghiệp vụ công tác ATVSLĐ (tổ chức bộ máy, quản lý, thực hiện quy định, phân định trách nhiệm, kiến thức cơ bản về yếu tố nguy hiểm, văn hóa an toàn); và đặc biệt là huấn luyện cấp Chứng chỉ chứng nhận chuyên môn về y tế lao động.
  • Thời gian huấn luyện: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 56 giờ, trong đó có 40 giờ về chuyên môn y tế lao động và 16 giờ về ATVSLĐ.
  • Chứng nhận: Sau khi hoàn thành, học viên sẽ nhận được Chứng chỉ chứng nhận chuyên môn về y tế lao động (có giá trị 5 năm) và Giấy chứng nhận huấn luyện về ATVSLĐ (có giá trị 2 năm).

Nhóm 6: An Toàn, Vệ Sinh Viên Theo quy định tại Điều 74 Luật An toàn, vệ sinh lao động, nhóm 6 bao gồm an toàn, vệ sinh viên. Đây là những người lao động trực tiếp, am hiểu chuyên môn và kỹ thuật ATVSLĐ, tự nguyện và gương mẫu chấp hành các quy định, đồng thời được người lao động trong tổ bầu ra.

An toàn, vệ sinh viên có nghĩa vụ đôn đốc, nhắc nhở, hướng dẫn mọi người trong tổ, đội, phân xưởng chấp hành quy định; giám sát việc thực hiện tiêu chuẩn, quy chuẩn, quy trình, nội quy ATVSLĐ; phát hiện những thiếu sót, vi phạm hoặc trường hợp mất an toàn của máy móc, thiết bị, vật tư, chất và nơi làm việc. Các chức danh có thể kiêm nhiệm vị trí này là tổ trưởng, đội trưởng, trưởng ca, chuyền trưởng. Mỗi tổ sản xuất trong các cơ sở sản xuất, kinh doanh phải có ít nhất một an toàn, vệ sinh viên kiêm nhiệm trong giờ làm việc.

  • Nội dung huấn luyện: Chủ yếu về hệ thống chính sách, pháp luật về ATVSLĐ, và bổ sung về kỹ năng và phương pháp hoạt động của an toàn, vệ sinh viên.
  • Thời gian huấn luyện: Tối thiểu 4 giờ, ngoài nội dung đã được huấn luyện về ATVSLĐ.
  • Chứng nhận: Học viên được cấp Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc Chứng nhận an toàn viên (tùy theo nguồn), có giá trị 2 năm.
Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động

II. Tầm Quan Trọng Của Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động

Việc huấn luyện ATVSLĐ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là quyền lợi chính đáng của người lao động và là biện pháp thiết yếu để duy trì hoạt động kinh doanh bền vững của doanh nghiệp. Nó giúp người lao động nắm bắt kiến thức, chủ động phòng tránh tác hại và đưa ra biện pháp ứng phó kịp thời với các sự cố tai nạn nghề nghiệp.

Đồng thời, việc trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về ATVSLĐ sẽ giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn, đáp ứng đúng yêu cầu của doanh nghiệp và cơ quan nhà nước có thẩm quyền, từ đó giảm thiểu tối đa chi phí phát sinh do sự cố máy móc và con người.

III. Lựa Chọn Đơn Vị Huấn Luyện Uy Tín

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công tác huấn luyện ATVSLĐ, việc lựa chọn đơn vị đào tạo uy tín là yếu tố then chốt. Các tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm:

  • Giấy phép hoạt động: Đơn vị phải có giấy phép đào tạo ATVSLĐ hợp lệ do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • Năng lực chuyên môn và uy tín: Đánh giá kinh nghiệm, thành tích và chất lượng của đơn vị trong lĩnh vực huấn luyện.
  • Nội dung chương trình: Đảm bảo chương trình đáp ứng yêu cầu pháp luật, phù hợp với đặc thù ngành nghề và nhu cầu doanh nghiệp, kết hợp lý thuyết với thực hành và áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại.
  • Cơ sở vật chất: Kiểm tra điều kiện phòng học, trang thiết bị dạy học, phòng thực hành và các công cụ hỗ trợ đào tạo.
  • Đội ngũ giảng viên: Giảng viên cần có nhiều kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về lĩnh vực an toàn lao động.
  • Chính sách hỗ trợ: Các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn, xây dựng chương trình riêng, cung cấp tài liệu, cấp chứng chỉ và hỗ trợ sau khóa học.
  • Chi phí: Cân nhắc chất lượng dịch vụ để lựa chọn phù hợp với ngân sách.

Việc tìm hiểu kỹ thông tin, đọc các đánh giá và phản hồi trực tuyến, cũng như tham khảo ý kiến từ các doanh nghiệp khác có kinh nghiệm là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt.

Tóm lại, việc phân loại và huấn luyện ATVSLĐ theo 6 nhóm đối tượng là một khung pháp lý chặt chẽ và cần thiết để xây dựng một môi trường làm việc an toàn, bền vững. Việc tuân thủ và thực hiện nghiêm túc các quy định này không chỉ là trách nhiệm mà còn là lợi ích dài hạn cho mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội.

Tham khảo thêm

Công Nghệ Kiểm Soát Ra Vào Hiện Đại: 12 Xu Hướng, Lợi Ích và Giải Pháp Tối Ưu

Hệ thống kiểm soát truy cập (Access Control System – ACS): Khái niệm, vai trò và ứng dụng chuyên sâu

Giữ chân nhân tài bằng đào tạo: Chiến lược quyền lực mềm trong thời đại nhảy việc