Giới thiệu về vai trò của an toàn vệ sinh thực phẩm
Bếp ăn công nghiệp phục vụ hàng trăm thậm chí hàng nghìn suất ăn mỗi ngày, do đó an toàn thực phẩm (ATTP) trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe của rất nhiều người. Nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định ATTP, nhà bếp có thể trở thành môi trường sinh sôi của vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến ngộ độc thực phẩm, làm gián đoạn sản xuất và gây tổn thất kinh tế.
Tại Việt Nam, mất ATTP ở bếp ăn tập thể đã được cảnh báo là một trong những nguyên nhân chính làm tăng số vụ ngộ độc tập thể, gây “ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân, làm quá tải hệ thống y tế và gây bất ổn xã hội”. Vì vậy, doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn cần xây dựng hệ thống kiểm soát ATTP chặt chẽ tại bếp ăn, đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn cho người lao động.

Các nguy cơ mất an toàn thực phẩm phổ biến
Thực phẩm có thể bị ô nhiễm bởi ba loại mối nguy chính: sinh học, hóa học và vật lý.
- Mối nguy sinh học: Bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm mốc. Đây là mối nguy phổ biến nhất trong chế biến thực phẩm. Theo thống kê, 50-60% các vụ ngộ độc thực phẩm ở Việt Nam có nguyên nhân từ vi khuẩn. Các tác nhân như Salmonella, E. coli hoặc Listeria có thể gây bệnh nghiêm trọng nếu xâm nhập vào thức ăn. Vi khuẩn và virus thường có mặt khắp nơi trong môi trường (phân, nước thải, không khí, bề mặt bẩn) và trên cơ thể con người, nên chỉ một sơ suất trong vệ sinh cá nhân hoặc khâu chế biến là có thể dẫn đến lây nhiễm chéo.
- Mối nguy hóa học: Các chất độc hại tồn dư như thuốc trừ sâu, kháng sinh trong nguyên liệu, chất phụ gia không rõ nguồn gốc, hoặc các hóa chất làm sạch dụng cụ, tẩy rửa bị nhiễm vào thực phẩm. Ví dụ, rau quả ngâm hóa chất, gia vị giả hoặc tồn dư thuốc bảo vệ thực vật vượt mức cho phép đều là mối nguy hoá học nghiêm trọng.
- Mối nguy vật lý: Là các dị vật như mảnh kính, sợi kim loại, mảnh nhựa, tóc, hoặc côn trùng, đất đá lẫn trong thực phẩm. Những mảnh vật lý này có thể gây thương tích hoặc nguy hiểm cho người ăn.
Xác định đầy đủ và kiểm soát chặt chẽ các mối nguy này là bước khởi đầu trong bất kỳ hệ thống quản lý ATTP nào.
Các bước kiểm soát theo từng khâu chính
- Lựa chọn và kiểm tra nguồn nguyên liệu: Chọn nguyên liệu tươi ngon, rõ nguồn gốc từ nhà cung cấp uy tín (có giấy phép và chứng nhận ATTP) là bước quan trọng đầu tiên. Trước khi nhập kho, cần kiểm tra nguyên liệu về màu sắc, mùi, độ tươi; tuyệt đối loại bỏ nguyên liệu có dấu hiệu hư hỏng, nấm mốc, hư thối. Đối với thực phẩm đóng gói sẵn, kiểm tra nhãn mác, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản. Doanh nghiệp nên ký hợp đồng minh bạch với nhà cung cấp, cam kết chất lượng và có hệ thống truy xuất nguồn gốc khi xảy ra sự cố. Việc này giúp đảm bảo nguyên liệu đầu vào luôn an toàn và dễ dàng kiểm tra nguồn gốc khi cần.
- Bảo quản nguyên liệu và thực phẩm: Bảo quản đúng điều kiện giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tránh nhiễm bẩn chéo. Nguyên liệu sống và thực phẩm chín cần được lưu trữ trong các kho riêng biệt, đảm bảo nhiệt độ phù hợp (tủ mát, tủ đông) tùy theo loại thực phẩm. Thực phẩm tươi sống nên được đóng gói kỹ và để ở nhiệt độ thấp ngay sau khi nhập hoặc chế biến. Khi bảo quản trong tủ lạnh, cần tuân thủ nguyên tắc FIFO (First In – First Out), sử dụng nguyên liệu cũ trước, tránh để nguyên liệu tồn qua thời gian lâu làm giảm chất lượng và tăng nguy cơ ôi thiu. Trong kho chứa phải thường xuyên kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời có biện pháp ngăn ngừa côn trùng và động vật gây hại xâm nhập vào kho.
- Quy trình sơ chế và chế biến thực phẩm:
- Phân khu chế biến: Khu vực chế biến phải sạch sẽ và được phân khu rõ rệt giữa khu vực đồ sống (thịt, cá, rau sống) và đồ chín. Hai khu vực này không được dùng chung dao thớt, bồn rửa hay thớt, nhằm tránh lây nhiễm chéo mầm bệnh từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín. Sau khi sơ chế từng loại nguyên liệu, dụng cụ phải được vệ sinh khử khuẩn trước khi chuyển sang chế biến loại khác.
- Chế biến đúng quy trình: Trong quá trình nấu nướng, phải đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ ở nhiệt độ và thời gian phù hợp để tiêu diệt vi khuẩn có hại (ví dụ thịt nấu chín ở ít nhất 75°C bên trong). Rau quả tươi cần được rửa sạch bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa thực phẩm chuyên dụng trước khi chế biến. Quá trình rã đông (nếu có) nên thực hiện trong tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm nước lạnh, tránh rã đông ở nhiệt độ phòng để hạn chế vi khuẩn sinh sôi.
- Vệ sinh dụng cụ: Dụng cụ, thiết bị chế biến (dao, thớt, nồi, chảo…) phải luôn được vệ sinh sạch sẽ trước và sau khi sử dụng. Không sử dụng chung thớt giữa thực phẩm sống và chín; sau mỗi ca nấu nướng, cần rửa dụng cụ bằng nước nóng và xà phòng chuyên dụng, tiếp theo là khử khuẩn để đảm bảo không còn mầm bệnh bám lại.
- Phân khu chế biến: Khu vực chế biến phải sạch sẽ và được phân khu rõ rệt giữa khu vực đồ sống (thịt, cá, rau sống) và đồ chín. Hai khu vực này không được dùng chung dao thớt, bồn rửa hay thớt, nhằm tránh lây nhiễm chéo mầm bệnh từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín. Sau khi sơ chế từng loại nguyên liệu, dụng cụ phải được vệ sinh khử khuẩn trước khi chuyển sang chế biến loại khác.
- Vệ sinh môi trường, trang thiết bị và dụng cụ bếp: Môi trường bếp cần luôn sạch sẽ để tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Tất cả bề mặt bàn chế biến, sàn nhà, tường và khu vực rửa bát phải được lau chùi, khử khuẩn định kỳ và ngay sau mỗi ca sử dụng. Bồn rửa bát cũng là điểm tiềm ẩn nguy cơ nên cần làm sạch kĩ mỗi ngày. Thiết bị bảo quản (tủ lạnh, tủ đông, kho lạnh) phải được bảo trì, vệ sinh định kỳ để ngăn ngừa mốc, vi khuẩn và đảm bảo hoạt động ổn định. Ví dụ, khi phát hiện nước hoặc thực phẩm tràn ra kệ, nhân viên phải làm sạch ngay; mỗi tháng nên vệ sinh, rã băng ngăn đá và kiểm tra các bộ phận làm lạnh. Chương trình xử lý chất thải cũng rất quan trọng: thùng rác có nắp đậy kín, được bố trí bên trong và bên ngoài khu chế biến, đựng trong túi rác ni lông dày và đổ ít nhất hàng ngày. Việc thu gom và xử lý rác hợp lý ngăn ngừa mùi hôi và chuột, gián xâm nhập, góp phần duy trì vệ sinh chung cho cả nhà bếp.
- Vệ sinh cá nhân của nhân viên bếp: Nhân viên là mắt xích quan trọng trong đảm bảo ATTP. Mỗi người chế biến phải rửa tay thường xuyên với xà phòng diệt khuẩn, đặc biệt trước và sau khi xử lý nguyên liệu sống hoặc đi vệ sinh. Phải mặc trang phục bảo hộ (áo khoác bếp, tạp dề), đội mũ và đeo khẩu trang trong suốt quá trình làm việc. Không được đeo đồng hồ, nhẫn hoặc móng tay dài, cũng như không hút thuốc trong khu vực chế biến. Những biện pháp này giúp giảm tối đa nguy cơ đưa mầm bệnh từ cơ thể con người vào thức ăn. Ngoài ra, nhân viên cần khám sức khỏe định kỳ (theo quy định y tế), đồng thời tuân thủ thực hành 3 đúng trong kiểm thực (đúng món – đúng số lượng – đúng người) để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và không thiếu sót trong khâu giám sát nguyên liệu.
- Lưu mẫu, kiểm thực và kiểm soát đầu ra: Để phục vụ truy xuất nguồn gốc khi cần, mỗi đợt chế biến món ăn đều phải lưu mẫu thức ăn theo đúng quy định (đóng hộp kín, ghi thông tin ngày giờ, món ăn) và bảo quản ở nhiệt độ thấp. Đồng thời, nên xây dựng đội ngũ kiểm tra ATTP nội bộ, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất các khâu trong quy trình. Việc kiểm thực (ghi chép số lượng thực phẩm sử dụng, giám sát quá trình chế biến) phải được thực hiện nghiêm ngặt: mỗi công đoạn chuyển giao phải có người giám sát ký xác nhận. Kết quả kiểm tra, kiểm thực cần được ghi chép đầy đủ vào sổ sách hoặc hệ thống quản lý, phục vụ cho các cuộc kiểm tra bên ngoài và làm cơ sở cải tiến khi phát hiện sai sót.

Đào tạo và giám sát nhân sự tham gia quy trình
Đào tạo và giám sát nhân sự là chìa khóa để đảm bảo mọi quy trình ATTP được thực hiện nghiêm túc. Doanh nghiệp cần đào tạo định kỳ cho toàn bộ cán bộ bếp ăn về kiến thức an toàn vệ sinh (mối nguy sinh học, quy trình rửa tay, kiểm soát nhiệt độ…), qua đó nâng cao ý thức phòng ngừa.
Mỗi nhân viên, đặc biệt là người chế biến và phụ trách kiểm tra, phải hiểu rõ vai trò của mình trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng: “An toàn thực phẩm là trách nhiệm – là đạo đức – là bảo vệ sức khỏe cộng đồng”. Ban quản lý cần thường xuyên giám sát công tác vệ sinh của nhân viên: kiểm tra việc tuân thủ quy trình rửa tay, sử dụng trang phục bảo hộ, và ghi chép nhật ký lưu mẫu.
Ngoài ra, áp dụng các kỳ đánh giá, thanh tra nội bộ định kỳ giúp phát hiện sớm các thiếu sót và có biện pháp khắc phục kịp thời. Đối với cơ sở sản xuất quy mô lớn, nên có bộ phận ATTP chuyên trách hoặc hợp tác với chuyên gia an toàn thực phẩm để giám sát, tư vấn liên tục.

Kết luận và khuyến nghị thực tế
Quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm trong bếp ăn công nghiệp đòi hỏi sự chủ động ở mọi khâu – từ cung ứng nguyên liệu đến chế biến, phục vụ người dùng cuối. Doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn nên thiết lập hệ thống quản lý ATTP theo tiêu chuẩn HACCP hoặc ISO 22000, cam kết tuân thủ đúng quy định của Bộ Y tế.
Ngoài việc xây dựng quy trình chuẩn, cần thường xuyên đánh giá, kiểm toán nội bộ và bên ngoài để liên tục cải tiến. Nguồn lực nên được đầu tư vào đào tạo nhân sự, nâng cấp trang thiết bị và ứng dụng giải pháp công nghệ mới. Khi quy trình được thực hiện nghiêm túc, “các bữa ăn phục vụ tại bếp ăn công nghiệp sẽ an toàn và thơm ngon”, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc, đảm bảo sức khỏe cho hàng trăm, hàng nghìn người lao động mỗi ngày. Cuối cùng, lãnh đạo doanh nghiệp cần kiên quyết rằng lợi ích trước mắt không bao giờ được đánh đổi bằng sức khỏe, niềm tin của cộng đồng.