Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở thành một yếu tố then chốt, không chỉ được các tổ chức xã hội và chính phủ quan tâm mà còn là mối bận tâm hàng đầu của chính các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Để đáp ứng nhu cầu này, Tiêu chuẩn SA8000 đã nổi lên như một trong những chứng nhận uy tín hàng đầu về trách nhiệm xã hội trên phạm vi toàn cầu.

SA8000 là gì?

SA8000 là tên gọi của bộ tiêu chuẩn về Trách nhiệm xã hội, được Tổ chức Quốc tế đa ngành phi chính phủ (Social Accountability International – SAI) xây dựng và phát triển. Được công bố lần đầu vào năm 1997, SA8000 là một tiêu chuẩn quốc tế có tính chất tự nguyện, được dùng để đánh giá và chứng nhận sự phù hợp về Trách nhiệm xã hội của một tổ chức. Mục đích cốt lõi của SA8000 là thiết lập cơ chế bảo vệ những người lao động tạo ra sản phẩm và dịch vụ, đồng thời thúc đẩy xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh.

Tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên các nguyên tắc và công ước quốc tế quan trọng như Tuyên ngôn Nhân quyền Thế giới, Công ước quốc tế về quyền trẻ em của Liên Hợp Quốc, và các khuyến nghị của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).

Tiêu chuẩn SA8000 2

Các phiên bản của SA8000

Kể từ khi ra đời, SAI đã phát hành nhiều phiên bản của tiêu chuẩn SA8000 để phù hợp với sự thay đổi của thực tiễn. Các phiên bản bao gồm SA8000:2001, SA8000:2004 và SA8000:2008. Hiện nay, SA8000:2014 là phiên bản mới nhất, trong đó có một số sửa đổi và bổ sung so với các phiên bản trước. Ngôn ngữ chính thức của Tiêu chuẩn và các văn bản hỗ trợ là tiếng Anh; trong trường hợp có bất kỳ sự không nhất quán nào, bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên đối chiếu.

Phạm vi và đối tượng áp dụng của SA8000

Tiêu chuẩn Trách nhiệm xã hội SA8000:2014 được thiết kế để phù hợp với mọi tổ chức và doanh nghiệp, bất kể quy mô, lĩnh vực hoạt động hay vị trí địa lý. Điều này bao gồm các tổ chức tư nhân, phi lợi nhuận, và các cơ quan chính phủ/phi chính phủ.

SA8000 đặc biệt có lợi cho các tổ chức quan tâm đến tính minh bạch, điều kiện làm việc công bằng, và đạo đức kinh doanh, cũng như những doanh nghiệp muốn thiết lập sự tuân thủ pháp luật và duy trì tiêu chuẩn làm việc nhất quán trên toàn cầu. Các ngành nghề thường xuyên áp dụng SA8000 bao gồm sản xuất thực phẩm, dệt may, xây dựng, điện tử, kim loại, hóa chất, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.

Các yêu cầu chính của tiêu chuẩn SA8000

SA8000 bao gồm chín điều khoản chính về trách nhiệm xã hội:

  1. Lao động trẻ em: Nghiêm cấm sử dụng lao động dưới 15 tuổi hoặc độ tuổi tối thiểu cao hơn theo luật pháp địa phương. Doanh nghiệp phải hỗ trợ tài chính và giáo dục cho trẻ em có thể bị mất việc do quy định này.
  2. Lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc: Không được sử dụng bất kỳ hình thức lao động không tự nguyện, cưỡng bức, ép buộc, hoặc lao động bị buôn bán. Doanh nghiệp không được giữ giấy tờ tùy thân gốc hoặc yêu cầu người lao động trả “chi phí tuyển dụng”. Người lao động có quyền rời khỏi nơi làm việc sau giờ tiêu chuẩn và chấm dứt hợp đồng lao động với thông báo hợp lý.
  3. Sức khỏe và An toàn: Cung cấp môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, và trang thiết bị bảo hộ cần thiết. Cần có huấn luyện an toàn định kỳ, giảm thiểu các mối nguy hiểm, cung cấp điều kiện vệ sinh, nước uống, thực phẩm an toàn, và nhà ở tập thể sạch sẽ nếu có.
  4. Tự do hội đoàn và Quyền thương lượng tập thể: Nhân viên có quyền thành lập, tham gia và tổ chức công đoàn theo ý nguyện để thương lượng tập thể. Doanh nghiệp không được can thiệp hoặc phân biệt đối xử với các thành viên công đoàn.
  5. Phân biệt đối xử: Không phân biệt đối xử trong tuyển dụng, tiền lương, cơ hội đào tạo, thăng tiến, thôi việc hoặc nghỉ hưu dựa trên chủng tộc, đẳng cấp, nguồn gốc quốc gia, tôn giáo, khuyết tật, giới tính, khuynh hướng tình dục, thành viên công đoàn, quan điểm chính trị, tuổi tác hoặc bất kỳ điều kiện nào khác không liên quan đến công việc.
  6. Kỷ luật: Nghiêm cấm sử dụng nhục hình, áp bức thể xác hoặc tinh thần, hoặc lời lẽ lăng mạ nhân viên. Doanh nghiệp phải đối xử với tất cả nhân viên bằng sự tôn trọng.
  7. Giờ làm việc: Giờ làm việc chính thức không vượt quá 48 tiếng mỗi tuần và cung cấp ít nhất 1 ngày nghỉ sau 6 ngày làm việc liên tục. Việc làm thêm giờ phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện và không vượt quá 12 giờ mỗi tuần.
  8. Tiền lương: Trả lương ít nhất bằng mức lương tối thiểu theo luật hiện hành. Lương phải đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản và một khoản dự phòng. Không kỷ luật bằng cách trừ lương và phải cung cấp bảng lương chi tiết định kỳ.
  9. Hệ thống quản lý: Bao gồm việc xây dựng chính sách, quy trình và hồ sơ ghi chép. Điều này đòi hỏi thành lập Ban Trách nhiệm Xã hội (SPT) với sự tham gia cân bằng của đại diện người lao động và ban lãnh đạo. Các yêu cầu khác bao gồm xác định và đánh giá rủi ro, giám sát, giao tiếp nội bộ, quản lý và giải quyết khiếu nại, kiểm chứng từ bên ngoài, hành động khắc phục và phòng ngừa, huấn luyện, và quản lý nhà cung cấp/nhà thầu.
Tiêu chuẩn SA8000

Lợi ích của chứng nhận SA8000

Việc áp dụng và đạt chứng nhận SA8000 mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp, người lao động và khách hàng.

Đối với doanh nghiệp:

  • Nâng cao giá trị thương hiệu, hình ảnh và danh tiếng, đồng thời giảm thiểu rủi ro về tai tiếng.
  • Cải thiện điều kiện làm việc trong chuỗi cung ứng và quản lý rủi ro một cách có hệ thống.
  • Tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa người sử dụng lao động và người lao động, nâng cao tinh thần làm việc và giữ chân nhân viên.
  • Tiết kiệm chi phí xử lý rủi ro và hạn chế thiệt hại, tránh được các khoản tiền phạt do vi phạm pháp luật.
  • Cải thiện năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • Đáp ứng yêu cầu về trách nhiệm xã hội của pháp luật và khách hàng, củng cố niềm tin cho người tiêu dùng/khách hàng.
  • Gia tăng năng lực cạnh tranh, chiếm lĩnh thị trường và thuận lợi xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khó tính như châu Âu, châu Mỹ.
  • Thu hút khách hàng và nhà đầu tư mới quan tâm đến giá trị đạo đức.
  • Thu hút nguồn lao động có trình độ cao và thể hiện sự minh bạch cho các bên liên quan.

Đối với người lao động:

  • Được làm việc trong một môi trường an toàn, lành mạnh và công bằng.
  • Hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình, được đền bù công bằng.
  • Có cơ hội tham gia vào các tổ chức công đoàn và thương lượng tập thể, góp ý vào quá trình ra quyết định tại nơi làm việc.
  • Có động lực hơn trong công việc, tăng cường sự gắn kết với doanh nghiệp.

Đối với khách hàng:

  • Yên tâm sử dụng các sản phẩm chất lượng, được sản xuất trong môi trường an toàn và công bằng.
  • Giảm bớt chi phí giám sát vì quy trình đã được kiểm duyệt kỹ càng bởi bên thứ ba.

Quy trình đánh giá chứng nhận SA8000

Quá trình đạt được chứng nhận SA8000 thường bao gồm các bước sau:

  1. Đăng ký chứng nhận: Doanh nghiệp khai báo thông tin theo yêu cầu của tổ chức chứng nhận.
  2. Ký kết hợp đồng và chuẩn bị đánh giá: Tổ chức đánh giá gửi hợp đồng và kế hoạch. Doanh nghiệp chuẩn bị cho đánh giá chính thức. Các hình thức đánh giá có thể là thông báo trước hoàn toàn, thông báo trước một phần, hoặc không thông báo trước.
  3. Tự đánh giá (tùy chọn nhưng khuyến nghị): Doanh nghiệp tự đánh giá để làm quen với các yêu cầu và khắc phục các điểm không phù hợp.
  4. Đánh giá chính thức tại cơ sở: Bắt đầu bằng cuộc họp khai mạc, sau đó đánh giá viên phỏng vấn nhân viên và quản lý, rà soát tài liệu, đối chiếu thực tế với quy trình, và chụp ảnh cơ sở vật chất.
  5. Khắc phục các điểm không phù hợp (nếu có): Doanh nghiệp thực hiện các hành động khắc phục dựa trên kết quả đánh giá.
  6. Cấp chứng chỉ SA8000: Sau khi xác minh doanh nghiệp đã hoàn thiện hành động khắc phục, tổ chức chứng nhận sẽ cấp giấy chứng nhận SA8000. Chứng chỉ này có hiệu lực trong 03 năm.
  7. Đánh giá giám sát định kỳ: Trong thời gian 03 năm hiệu lực, doanh nghiệp phải trải qua các cuộc đánh giá giám sát định kỳ (thường là 2 lần trong 3 năm hoặc 6 tháng/lần) để đảm bảo tuân thủ liên tục.
  8. Tái chứng nhận: Sau khi hết hiệu lực 03 năm, doanh nghiệp có thể đăng ký đánh giá lại để duy trì chứng nhận.

Để hoàn thành đánh giá chứng nhận SA8000, doanh nghiệp cần đảm bảo tiến độ, phổ biến tiêu chuẩn cho toàn bộ nhân viên, hoàn thiện hệ thống hồ sơ, tài liệu, quy trình, và hoàn thiện cơ sở vật chất. Chi phí chứng nhận thay đổi tùy thuộc vào quy mô, phạm vi, địa điểm và các yêu cầu riêng của mỗi doanh nghiệp.

Vai trò của SAI và SAAS

Hai tổ chức đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái SA8000 là SAI và SAAS:

  • SAI (Social Accountability International): Là tổ chức phi chính phủ toàn cầu thành lập năm 1997, với mục đích chính là thúc đẩy nhân quyền tại nơi làm việc và xây dựng môi trường làm việc tử tế. SAI là đơn vị phát triển và ban hành Tiêu chuẩn SA8000, cùng với các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực khác. Tuy nhiên, SAI không trực tiếp thực hiện hoạt động đánh giá và chứng nhận.
  • SAAS (Social Accreditation Services): Là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập, được tách ra từ SAI vào năm 2007. SAAS có nhiệm vụ công nhận và giám sát các tổ chức bên thứ ba (các tổ chức chứng nhận), đồng thời đào tạo về SA8000. Chỉ những doanh nghiệp được đánh giá và chứng nhận bởi các tổ chức chứng nhận được SAAS công nhận mới được SAI công nhận là đã đạt Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA8000.

Kết luận

SA8000 không chỉ là một bộ tiêu chuẩn mà là một khuôn khổ toàn diện giúp các tổ chức thể hiện cam kết của mình trong việc đối xử công bằng và có đạo đức với người lao động. Việc đạt được chứng nhận SA8000 không chỉ mang lại lợi ích kinh tế và quản lý đáng kể cho doanh nghiệp mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động và củng cố niềm tin của khách hàng.

Các doanh nghiệp quan tâm đến việc nâng cao trách nhiệm xã hội và đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế nên xem xét việc áp dụng và đạt được chứng nhận SA8000.

Tham khảo thêm

Tất tần tật về Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động theo Nghị định 44

Hiểu Rõ Về 6 Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động Theo Quy Định Pháp Luật

Onboarding: Chiến Lược Hội Nhập Nhân Sự Hiệu Quả