A. KHÁI NIỆM VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA TRƯỞNG PHÒNG SẢN XUẤT
Trưởng phòng Sản xuất (Production Manager) là một vị trí quản lý cấp cao, phù hợp cho các chuyên gia mong muốn làm việc trong ngành sản xuất và sở hữu khả năng lãnh đạo vượt trội. Vai trò cốt lõi của họ là trực tiếp tham gia vào việc lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát quy trình sản xuất.
Mục tiêu tối thượng của vị trí này là đảm bảo hàng hóa và dịch vụ được sản xuất đúng theo tiêu chuẩn chất lượng, cung cấp đủ số lượng và đúng thời hạn, đồng thời duy trì mức chi phí hiệu quả và thấp nhất. Năng lực của Trưởng phòng Sản xuất đóng vai trò rất lớn trong việc duy trì sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất, từ đó tạo vị thế cạnh tranh hiệu quả cho doanh nghiệp trên thương trường.
Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe này, ứng viên cần có bằng cử nhân về quản trị kinh doanh, kỹ sư hoặc các ngành liên quan. Họ phải là người có chuyên môn giỏi đồng thời sở hữu năng lực quản lý linh hoạt, cùng với kinh nghiệm làm việc ở vị trí quản lý sản xuất từ 3 năm trở lên.

B. TỔNG QUAN VỀ NHIỆM VỤ CHÍNH
Phạm vi công việc của Trưởng phòng Sản xuất thường chịu trách nhiệm chung cho cả nguồn nhân lực và vật lực, bao gồm các chức năng quản lý vĩ mô sau:
Lập kế hoạch và Điều phối
- Tham gia vào cả giai đoạn tiền sản xuất (lập kế hoạch) và giai đoạn sản xuất (kiểm soát và giám sát).
- Phối hợp cùng Giám đốc Nhà máy và phòng Kho vận để lên kế hoạch sản xuất và định mức tồn kho.
- Dự thảo thời gian triển khai và hoàn thành công việc.
- Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch theo thực trạng nguồn nguyên vật liệu và xử lý các tình huống khẩn cấp.
Quản lý Vận hành và Thiết bị
- Giám sát quá trình sản xuất và điều hành các bộ phận trực thuộc.
- Ước tính chi phí và chuẩn bị ngân sách, đảm bảo quy trình sản xuất không vượt quá ngân sách đã định.
- Kiểm soát chặt chẽ quá trình sử dụng nguyên vật liệu.
- Chịu trách nhiệm lựa chọn, tổ chức bảo dưỡng, và định kỳ đề xuất bảo trì, bảo dưỡng hệ thống máy móc dây chuyền sản xuất.

Kiểm soát Chất lượng và Quy trình
- Thiết lập và giám sát tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
- Đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn chất lượng mà doanh nghiệp đã đăng ký, ví dụ như tiêu chuẩn ISO hoặc HACCP.
- Đề xuất cải tiến quy trình làm việc mới dựa trên số liệu phân tích về tính hiệu quả để giảm chi phí sản xuất.
- Chịu trách nhiệm chính về chất lượng sản phẩm đầu ra.
Quản lý Nhân sự và An toàn
- Quản lý, giám sát, tạo động lực và đánh giá hiệu suất của nhân viên sản xuất.
- Xác định nhu cầu đào tạo và trực tiếp huấn luyện nâng cao tay nghề cho nhân viên.
- Đảm bảo rằng các hướng dẫn về an toàn lao động được tuân thủ 100%.
Báo cáo và Tham mưu
- Làm việc với các nhà quản lý cấp cao để đáp ứng các chính sách và mục tiêu của công ty.
- Tham gia vào việc tham mưu cho dòng sản phẩm mới, đặc biệt là đưa ra phản hồi về vận hành máy móc, bố trí nhân lực và phân tích định mức chi phí giá thành.
C. CHECKLIST CÔNG VIỆC CHI TIẾT VÀ TẦN SUẤT
Phần checklist này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hoạt động thường nhật và định kỳ mà một Trưởng phòng Sản xuất cần thực hiện để quản lý hiệu suất một cách chuyên nghiệp.

I. KẾ HOẠCH & TỔ CHỨC SẢN XUẤT
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Kế hoạch sản xuất | Phối hợp với phòng Kế hoạch để lập kế hoạch sản xuất theo tuần/tháng. | Hàng tuần |
| Cân đối nguồn lực | Cân đối năng lực máy, nhân lực, nguyên vật liệu. | Hàng tuần |
| Triển khai kế hoạch | Triển khai kế hoạch cho từng chuyền, ca, tổ dựa trên sản lượng mục tiêu. | Hàng ngày |
| Phân bổ nhân sự | Bố trí nhân sự, thiết bị phù hợp từng ca, đảm bảo không quá tải hoặc thiếu người. | Hàng ngày |
| Theo dõi tiến độ | Theo dõi tiến độ, báo cáo sai lệch so với kế hoạch và gửi báo cáo cho Giám đốc Nhà máy. | Hàng ngày |
| Đo năng suất | Đo năng suất từng ca/chuyền (productivity tracking), gắn với KPI hiệu suất. | Hàng ngày |
II. QUẢN LÝ VẬN HÀNH & THIẾT BỊ
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Kiểm tra tình trạng máy | Kiểm tra tình trạng máy móc trước ca, ghi nhận vào checklist bảo trì đầu ca. | Hàng ngày |
| Theo dõi dừng máy | Theo dõi thời gian dừng máy, nguyên nhân downtime, phối hợp bộ phận Kỹ thuật. | Hàng ca |
| Đề xuất bảo trì | Đề xuất kế hoạch bảo trì định kỳ. | Hàng tháng |
| Xác nhận bảo trì | Kiểm tra việc thực hiện bảo trì và xác nhận hoàn thành. | Hàng tuần |
| Cải tiến thiết bị | Đề xuất ý tưởng giảm hao hụt, tiết kiệm năng lượng. | Hàng quý |
III. CHẤT LƯỢNG & KIỂM SOÁT QUY TRÌNH
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Tuân thủ quy trình | Đảm bảo tuân thủ quy trình công đoạn, SOP (Standard Operating Procedure). | Hàng ngày |
| Giám sát tỷ lệ lỗi | Giám sát tỷ lệ lỗi, phế phẩm và gửi báo cáo QC. | Hàng ngày |
| Phân tích nguyên nhân | Phân tích nguyên nhân lỗi (Sử dụng các công cụ như 5 Why, Fishbone). | Khi phát sinh lỗi lớn |
| Phối hợp QA/QC | Tham gia họp phân tích lỗi sản phẩm. | Hàng tuần |
| Cải tiến quy trình | Đề xuất điều chỉnh layout, quy trình thao tác theo các nguyên tắc như Lean, 5S, Kaizen. | Hàng quý |
IV. NHÂN SỰ & ĐÀO TẠO SẢN XUẤT
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Quản lý đội ngũ | Quản lý tổ trưởng, công nhân theo ca. | Hàng ngày |
| Theo dõi hiệu suất | Theo dõi chấm công, năng suất từng người (Sử dụng hệ thống như ePAD / eTA). | Hàng ngày |
| Đào tạo | Đào tạo thao tác chuẩn, an toàn, và 5S. | Hàng tháng |
| Đánh giá tay nghề | Đánh giá tay nghề công nhân, xây dựng lộ trình nâng bậc. | Hàng quý |
| Kỷ luật & động viên | Đề xuất thưởng năng suất, xử lý vi phạm. | Hàng tháng |
V. AN TOÀN – 5S – MÔI TRƯỜNG
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Kiểm tra An toàn | Kiểm tra việc tuân thủ PPE (Thiết bị bảo hộ cá nhân), biển cảnh báo. | Hàng ngày |
| Triển khai 5S | Triển khai 5S khu vực sản xuất. | Hàng tuần |
| Đánh giá 5S | Tổ chức đánh giá điểm 5S nội bộ. | Hàng tháng |
| Giám sát môi trường | Giám sát nhiệt độ, tiếng ồn, vệ sinh nơi làm việc. | Hàng ngày |
| Xử lý sự cố | Báo cáo và xử lý sự cố an toàn. | Khi phát sinh |
VI. BÁO CÁO & HIỆU SUẤT MỤC TIÊU (KPIs)
| Tiêu chí | Mô tả công việc | Tần suất |
| Báo cáo vận hành | Báo cáo sản lượng, hiệu suất, lỗi, tồn kho. | Hàng ngày/tuần |
| Báo cáo KPI | Báo cáo KPI sản xuất (sản lượng, lỗi, OEE – Hiệu suất thiết bị tổng thể, năng suất). | Hàng tháng |
| Theo dõi xu hướng | Phân tích dữ liệu, theo dõi xu hướng hiệu suất từng dây chuyền (Dùng Dashboard). | Hàng tuần |
| Sử dụng hệ thống | Sử dụng WFM, eCMS, eTA để theo dõi dữ liệu realtime và cập nhật dữ liệu đúng chuẩn. | Hàng ngày |
| Mục tiêu chính (KPI) | Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất ≥ 98%. | So với kế hoạch giao |
| Mục tiêu chất lượng | Tỷ lệ lỗi (NG rate) ≤ 1.5%. | Theo từng sản phẩm |
| Mục tiêu OEE | Hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE) ≥ 85%. | |
| Mục tiêu An toàn | Tỷ lệ tuân thủ an toàn 100% (Không có tai nạn mất ngày công). |
D. KẾT LUẬN
Trưởng phòng Sản xuất là một vị trí quản lý đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức chuyên sâu về quản lý sản xuất và kỹ năng quản lý linh hoạt. Để hoàn thành khối lượng công việc lớn và đảm bảo doanh nghiệp luôn duy trì được sản phẩm chất lượng với chi phí thấp nhất, người giữ vai trò này cần có khả năng giám sát, đánh giá hiệu suất, và quản lý ngân sách.
Việc tuân thủ chặt chẽ Checklist công việc của Trưởng phòng Sản xuất, từ việc phối hợp lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực, cho đến việc cải tiến hệ thống quản lý chất lượng và tổ chức bảo dưỡng máy móc, là nền tảng để Trưởng phòng Sản xuất đạt được các mục tiêu KPI then chốt như tỷ lệ hoàn thành kế hoạch ≥ 98% và OEE ≥ 85%. Vị trí này yêu cầu kỹ năng tổ chức, khả năng giao tiếp vượt trội và kỹ năng ra quyết định mạnh mẽ, tiếp cận công việc dựa trên hiệu suất.
Tham khảo thêm
Camera Góc Rộng: Giải Pháp An Ninh Toàn Diện
Phân loại Công việc có Yêu cầu Nghiêm ngặt về An toàn, Vệ sinh Lao động tại Việt Nam
5S trong Nhà máy – Hướng dẫn toàn diện
ebook cẩm nang dinh dưỡng dành cho bữa ăn trưa
Hệ Thống Lương 3P: Chìa Khóa Quản Trị Nhân Sự Hiện Đại Hay “Con Dao Hai Lưỡi”?