Chọn trang

An toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là một cấu phần trọng yếu trong quản trị doanh nghiệp và là yếu tố nền tảng đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động (NLĐ). 

Việc tuân thủ và triển khai hiệu quả các quy định pháp luật về ATVSLĐ không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động (TNLĐ), bệnh nghề nghiệp (BNN) mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc bền vững, nâng cao năng suất và uy tín của tổ chức. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định cốt lõi của Luật An toàn, vệ sinh lao động số 84/2015/QH13, làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động (NSDLĐ).

Luật An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Phần 1: Nền Tảng Pháp Lý Cốt Lõi về An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

1.1. Giải thích Thuật ngữ theo Quy định của Pháp luật

Để hiểu đúng bản chất của Luật, cần phân biệt rõ hai khái niệm trụ cột:

  • An toàn lao động: Là hệ thống các giải pháp nhằm phòng ngừa và chống lại tác động của yếu tố nguy hiểm. Mục tiêu của an toàn lao động là bảo đảm người lao động không bị thương tật hoặc tử vong trong quá trình thực hiện công việc. Yếu tố nguy hiểm được định nghĩa là yếu tố có khả năng gây mất an toàn, làm tổn thương hoặc gây tử vong cho con người.
  • Vệ sinh lao động: Là hệ thống các giải pháp nhằm phòng ngừa và chống lại tác động của yếu tố có hại. Mục tiêu của vệ sinh lao động là phòng tránh bệnh tật và sự suy giảm sức khỏe của người lao động. Yếu tố có hại được định nghĩa là yếu tố gây bệnh tật, làm suy giảm sức khỏe con người trong quá trình lao động.

1.2. Đối Tượng và Phạm vi Áp dụng của Luật

Luật ATVSLĐ có phạm vi điều chỉnh rộng, áp dụng cho hầu hết các chủ thể trong quan hệ lao động và các hoạt động liên quan. Các đối tượng áp dụng chính bao gồm:

  • Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, người thử việc, người học nghề, tập nghề.
  • Cán bộ, công chức, viên chức và người thuộc lực lượng vũ trang nhân dân.
  • Người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động.
  • Người lao động Việt Nam đi làm việc tại nước ngoài và người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Người sử dụng lao động.
  • Các cơ quan, tổ chức và cá nhân khác có liên quan đến công tác ATVSLĐ.

1.3. Nguyên tắc Bảo đảm An toàn, Vệ sinh lao động

Pháp luật về ATVSLĐ được xây dựng trên các nguyên tắc cơ bản, trong đó nhấn mạnh vai trò phòng ngừa:

  1. Đảm bảo quyền của người lao động được làm việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh.
  2. Ưu tiên các biện pháp phòng ngừa, loại trừ và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại ngay từ trong quá trình lao động.
  3. Lấy ý kiến tham vấn từ tổ chức công đoàn, tổ chức đại diện NSDLĐ và Hội đồng về ATVSLĐ các cấp trong quá trình xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật.

Phần 2: Quyền Lợi Pháp Định Của Người Lao Động

2.1. Quyền Từ chối Công việc hoặc Rời bỏ Nơi làm việc Không an toàn

Đây là một trong những quyền tự vệ quan trọng nhất của người lao động. Cụ thể, NLĐ có quyền từ chối thực hiện công việc hoặc rời khỏi nơi làm việc khi nhận thấy rõ có nguy cơ xảy ra tai nạn lao động đe dọa nghiêm trọng tính mạng hoặc sức khỏe của mình.

Luật An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Để thực thi quyền này một cách hợp pháp, NLĐ cần tuân thủ hai điều kiện tiên quyết:

  • Phải báo cáo ngay cho người quản lý trực tiếp để có phương án xử lý kịp thời.
  • Chỉ tiếp tục làm việc sau khi người quản lý và người phụ trách công tác ATVSLĐ đã khắc phục các nguy cơ.

Khi đáp ứng đủ các điều kiện trên, NLĐ vẫn được trả đủ tiền lương và hành vi này không bị coi là vi phạm kỷ luật lao động. Ngược lại, việc tự ý nghỉ việc mà không báo cáo có thể bị xem là vi phạm kỷ luật.

2.2. Quyền lợi khi Xảy ra Tai nạn lao động, Bệnh nghề nghiệp

Khi không may bị TNLĐ hoặc BNN, NLĐ được pháp luật bảo vệ thông qua các quyền lợi sau:

Từ phía NSDLĐ:

  • Được tạm ứng chi phí sơ cứu, cấp cứu và toàn bộ chi phí y tế cho đến khi điều trị ổn định.
  • Được trả đủ tiền lương trong suốt thời gian nghỉ việc để điều trị và phục hồi chức năng.
  • Được bồi thường (nếu tai nạn không hoàn toàn do lỗi của NLĐ): Mức bồi thường tối thiểu là 1,5 tháng tiền lương nếu suy giảm từ 5% – 10% khả năng lao động, và tối thiểu 30 tháng tiền lương nếu suy giảm từ 81% trở lên hoặc tử vong.
  • Được trợ cấp (nếu tai nạn hoàn toàn do lỗi của NLĐ): Mức trợ cấp tối thiểu bằng 40% mức bồi thường tương ứng.

Từ Quỹ Bảo hiểm TNLĐ, BNN: NLĐ được hưởng các chế độ trợ cấp (một lần hoặc hằng tháng), hỗ trợ phương tiện sinh hoạt, dưỡng sức phục hồi sức khỏe tùy theo mức độ suy giảm khả năng lao động.

2.3. Tai nạn Giao thông Được xem là Tai nạn Lao động

Một điểm đáng chú ý là tai nạn giao thông vẫn có thể được hưởng chế độ TNLĐ nếu đáp ứng điều kiện: tai nạn xảy ra trên tuyến đường đi từ nơi ở đến nơi làm việc hoặc ngược lại trong khoảng thời gian và tuyến đường hợp lý.

Tuy nhiên, NLĐ sẽ không được hưởng chế độ này nếu tai nạn xảy ra do các nguyên nhân sau:

  • Do mâu thuẫn của chính nạn nhân với người gây tai nạn mà không liên quan đến công việc.
  • Do người lao động cố ý tự hủy hoại sức khỏe.
  • Do sử dụng ma túy, chất gây nghiện hoặc do say rượu, bia.

Phần 3: Trách Nhiệm Của Người Sử Dụng Lao Động

3.1. Các Nghĩa vụ Bắt buộc và Hành vi bị Nghiêm cấm

NSDLĐ có vai trò trung tâm trong việc kiến tạo một môi trường làm việc an toàn. Các nghĩa vụ chính bao gồm:

  • Xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện nội quy, quy trình, biện pháp bảo đảm ATVSLĐ.
  • Tổ chức huấn luyện ATVSLĐ và trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho NLĐ.
  • Tổ chức khám sức khỏe định kỳ (ít nhất 1 lần/năm) và khám phát hiện BNN. Đối với công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, tần suất khám sức khỏe là ít nhất 6 tháng/lần.
  • Đóng bảo hiểm TNLĐ, BNN cho NLĐ với mức đóng 0,5% trên quỹ tiền lương làm căn cứ đóng BHXH.
  • Phải lấy ý kiến của Ban chấp hành công đoàn cơ sở khi xây dựng kế hoạch, nội quy, quy trình về ATVSLĐ.
Luật An Toàn, Vệ Sinh Lao Động

Bên cạnh đó, pháp luật nghiêm cấm các hành vi sau:

  • Trả tiền thay cho việc bồi dưỡng bằng hiện vật.
  • Buộc NLĐ làm việc hoặc không cho rời khỏi nơi làm việc khi có nguy cơ TNLĐ nghiêm trọng.
  • Che giấu, báo cáo sai sự thật về TNLĐ, BNN.
  • Trốn đóng, chậm đóng hoặc chiếm dụng tiền bảo hiểm TNLĐ, BNN.

3.2. Tổ chức Bộ máy ATVSLĐ tại Doanh nghiệp

Để hệ thống hóa công tác ATVSLĐ, NSDLĐ phải bố trí bộ phận hoặc người làm công tác này và phối hợp với công đoàn cơ sở để thành lập mạng lưới an toàn, vệ sinh viên.

Mạng lưới An toàn, vệ sinh viên (ATVSV):

  • Mỗi tổ sản xuất phải có ít nhất 01 ATVSV kiêm nhiệm trong giờ làm việc.
  • ATVSV là NLĐ trực tiếp, am hiểu chuyên môn, do NLĐ trong tổ bầu ra.
  • Mạng lưới này hoạt động dưới sự quản lý và hướng dẫn của Ban chấp hành công đoàn cơ sở. NSDLĐ có trách nhiệm ban hành quy chế hoạt động của mạng lưới sau khi thống nhất với công đoàn.

Kết luận

Việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động là trách nhiệm pháp lý và đạo đức chung của cả người sử dụng lao động và người lao động. Việc am hiểu và tuân thủ các quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động không chỉ giúp bảo vệ tài sản quý giá nhất là sức khỏe và tính mạng con người, mà còn là nền tảng cho sự phát triển ổn định và bền vững của mọi doanh nghiệp. Khuyến khích các bên liên quan chủ động tìm hiểu, áp dụng và giám sát việc thực thi pháp luật để xây dựng một văn hóa an toàn lao động thực chất tại nơi làm việc.

Tham khảo thêm

ISO 28000: Giải Pháp Toàn Cầu Cho An Ninh Chuỗi Cung Ứng Hiện Đại

Phân loại Công việc có Yêu cầu Nghiêm ngặt về An toàn, Vệ sinh Lao động tại Việt Nam

ebook cẩm nang dinh dưỡng dành cho bữa ăn trưa

Hệ Thống Lương 3P: Chìa Khóa Quản Trị Nhân Sự Hiện Đại Hay “Con Dao Hai Lưỡi”?

Thúc Đẩy Động Lực Làm Việc Của Nhân Viên: 10 Cách Hiệu Quả